Quý nhân sĩ Võ Lâm Truyền Kỳ II thân mến,
Vòng Chung Kết Khu Vực miền Nam sẽ chính thức bắt đầu vào ngày 18/10/2015. Để chuẩn bị cho những trận đấu sắp tới, Bổn Trang xin cập nhật lịch thi đấu chính thức của hạng giải 1vs1 và 3vs3. Thông tin chi tiết như sau:
Thời gian & hình thức thi đấu
- Buổi sáng ngày 18/10: Thi đấu các trận của hạng giải 1vs1.
- Buổi chiều ngày 18/10: Thi đấu các trận của hạng giải 3vs3.
- Hình thức thi đấu: Loại trực tiếp.
- Lưu ý quan trọng: Nhân sĩ thi đấu vui lòng vào đúng Đấu Trường và đúng thời gian thi đấu như bên dưới.
Lịch thi đấu 1vs1
Vòng 1
Giờ thi đấu | Đấu Trường | Lôi đài | Cặp đấu | Mã trận |
09h30 |
1 |
Tuyền Châu |
Nguyễn Duy Thắng |
1.1 |
Nguyễn Hồng Phong |
2 |
Tuyền Châu |
Nguyễn Hồ Gia Huy |
1.2 |
Đỗ Bảo Trung |
3 |
Tuyền Châu |
Phạm Huy Hoàng |
1.3 |
Nguyễn Hoài Linh |
4 |
Tuyền Châu |
Nguyễn Nhi |
1.4 |
Nguyễn Đoàn Huy Tùng |
10h00 |
1 |
Tuyền Châu |
Phạm Bảo Ngọc |
1.5 |
Huỳnh Nam Quốc |
2 |
Tuyền Châu |
Hồ Việt Khải |
1.6 |
Cao Trọng Linh |
3 |
Tuyền Châu |
Hoàng Thanh Tùng |
1.7 |
Ngô Đình Đạt |
4 |
Tuyền Châu |
Dương Ngọc Hiếu |
1.8 |
Dương Văn Lâm |
Vòng 2
Giờ thi đấu | Đấu Trường | Lôi đài | Cặp đấu | Mã trận |
10h30 |
1 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 1.1 |
2.1 |
Thắng trận 1.2 |
2 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 1.3 |
2.2 |
Thắng trận 1.4 |
3 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 1.5 |
2.3 |
Thắng trận 1.6 |
4 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 1.7 |
2.4 |
Thắng trận 1.8 |
Vòng 3
Giờ thi đấu | Đấu Trường | Lôi đài | Cặp đấu | Mã trận |
11h00 |
1 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 2.1 |
3.1 |
Thắng trận 2.2 |
2 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 2.3 |
3.2 |
Thắng trận 2.4 |
Vòng 4
Giờ thi đấu | Đấu Trường | Lôi đài | Cặp đấu | Mã trận |
11h30 |
1 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 3.1 |
4.1 |
Thắng trận 3.2 |
2 |
Tuyền Châu |
Thua trận 3.1 |
4.2 |
Thua trận 3.2 |
Lịch thi đấu 3vs3
Đội thi đấu 3vs3 sẽ có số thứ tự theo danh sách ở cuối bài viết.
Vòng 1
Giờ thi đấu | Đấu Trường | Lôi đài | Cặp đấu | Mã trận |
13h00 |
1 |
Tuyền Châu |
Đội số 1 |
1.1 |
Đội số 2 |
2 |
Tuyền Châu |
Đội số 3 |
1.2 |
Đội số 4 |
3 |
Tuyền Châu |
Đội số 5 |
1.3 |
Đội số 6 |
4 |
Tuyền Châu |
Đội số 7 |
1.4 |
Đội số 8 |
13h30 |
1 |
Tuyền Châu |
Đội số 9 |
1.5 |
Đội số 10 |
2 |
Tuyền Châu |
Đội số 11 |
1.6 |
Đội số 12 |
3 |
Tuyền Châu |
Đội số 13 |
1.7 |
Đội số 14 |
4 |
Tuyền Châu |
Đội số 15 |
1.8 |
Đội số 16 |
Vòng 2
Giờ thi đấu | Đấu Trường | Lôi đài | Cặp đấu | Mã trận |
14h00 |
1 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 1.1 |
2.1 |
Thắng trận 1.2 |
2 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 1.3 |
2.2 |
Thắng trận 1.4 |
3 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 1.5 |
2.3 |
Thắng trận 1.6 |
4 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 1.7 |
2.4 |
Thắng trận 1.8 |
Vòng 3
Giờ thi đấu | Đấu Trường | Lôi đài | Cặp đấu | Mã trận |
14h30 |
1 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 2.1 |
3.1 |
Thắng trận 2.2 |
2 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 2.3 |
3.2 |
Thắng trận 2.4 |
Vòng 4
Giờ thi đấu | Đấu Trường | Lôi đài | Cặp đấu | Mã trận |
15h00 |
1 |
Tuyền Châu |
Thắng trận 3.1 |
4.1 |
Thắng trận 3.2 |
2 |
Tuyền Châu |
Thua trận 3.1 |
4.2 |
Thua trận 3.2 |
Sơ đồ thi đấu
Click vào ảnh để xem rõ hơn
Danh sách nhân sĩ tham gia 1vs1
STT | Nhân sĩ | Thành tích | Hiệp 1 | Hiệp 2 | Hiệp 3 |
1 |
Nguyễn Duy Thắng |
Hạng 1 Tp.HCM |
NMK |
HD |
CS |
2 |
Nguyễn Hồng Phong |
Hạng 4 Cần Thơ |
NMK |
CS |
CBQ |
3 |
Nguyễn Hồ Gia Huy |
Hạng 2 Tp.HCM |
CS |
NMK |
TLD |
4 |
Đỗ Bảo Trung |
Hạng 3 Cần Thơ |
CS |
CBQ |
TLD |
5 |
Phạm Huy Hoàng |
Hạng 3 Tp.HCM |
TLD |
HD |
CS |
6 |
Nguyễn Hoài Linh |
Hạng 2 Cần Thơ |
CS |
NMK |
DGC |
7 |
Nguyễn Nhi |
Hạng 4 Tp.HCM |
NMK |
CS |
HD |
8 |
Nguyễn Đoàn Huy Tùng |
Hạng 1 Cần Thơ |
NMK |
CS |
HD |
9 |
Phạm Bảo Ngọc |
Hạng 1 Bình Dương |
TLD |
CS |
HD |
10 |
Huỳnh Nam Quốc |
Hạng 4 Tây Ninh |
CS |
HD |
TLD |
11 |
Hồ Việt Khải |
Hạng 2 Bình Dương |
NMK |
HD |
CS |
12 |
Cao Trọng Linh |
Hạng 3 Tây Ninh |
CS |
TLD |
HD |
13 |
Hoàng Thanh Tùng |
Hạng 3 Bình Dương |
HD |
NMK |
CS |
14 |
Ngô Đình Đạt |
Hạng 2 Tây Ninh |
TLD |
HD |
CS |
15 |
Dương Ngọc Hiếu |
Hạng 4 Bình Dương |
CBQ |
TLD |
HD |
16 |
Dương Văn Lâm |
Hạng 1 Tây Ninh |
HD |
CS |
NMK |
Danh sách nhân sĩ tham gia 3vs3
STT | Nhân sĩ | Thành tích | Hiệp 1 | Hiệp 2 | Hiệp 3 |
1 |
Võ Quang Vinh |
Hạng 1 Tp.HCM |
NMD |
TLD |
TYLN |
Nguyễn Đức Chính |
NMK |
HD |
CBQ |
Nguyễn Hoàng Anh Tuấn |
TYVT |
CS |
DGC |
2 |
Trịnh Thành Công |
Hạng 4 Cần Thơ |
VDB |
TYVT |
CS |
Lê Văn Út |
CBQ |
NMK |
HD |
Lê Tấn Dương |
TYLN |
NMD |
DM |
3 |
Trần Quang Phương |
Hạng 2 Tp.HCM |
DM |
NMD |
DGC |
Võ Văn Vân |
CS |
NMK |
CBQ |
Phạm Hiếu Huy |
HD |
TYVT |
TLD |
4 |
Nguyễn Hồng Phong |
Hạng 3 Cần Thơ |
DGC |
NMK |
CL |
Lê Hoàng Ân |
TYLN |
NMD |
DM |
Trần Tấn Đồng |
CBQ |
TYVT |
CS |
5 |
Huỳnh Kim Hưng |
Hạng 3 Tp.HCM |
CBQ |
NMK |
HD |
Dương Văn Lâm |
TLD |
NMD |
DM |
Lê Ngọc Hòa |
CL |
DGC |
TYVT |
6 |
Trần Thanh Nam |
Hạng 2 Cần Thơ |
CBB |
NMD |
CS |
Trần Duy Thanh |
TLD |
NMK |
CBQ |
Lâm Hồng Minh |
CL |
TYVT |
HD |
7 |
Lê Ngọc Minh |
Hạng 4 Tp.HCM |
DGC |
NMD |
CS |
Phạm Đào Minh Nhật |
TLD |
NMK |
DM |
Đinh Mạnh Trường |
CBB |
TYVT |
HD |
8 |
Nguyễn Anh Tín |
Hạng 1 Cần Thơ |
NMD |
CS |
HD |
Hà Châu Trúc Linh |
NMK |
DM |
TLD |
Trần Anh Tuấn |
TYVT |
VDB |
DGC |
9 |
Trần Thanh Luân |
Hạng 1 Bình Dương |
TYVT |
CBB |
HD |
Lê Huỳnh Vũ |
NMD |
VDB |
CS |
Bùi Duy An |
NMK |
DM |
TLD |
10 |
Phạm Ngọc Ân |
Hạng 4 Tây Ninh |
DGC |
TLQ |
NMD |
Nguyễn Vũ Hảo |
TYVT |
NMK |
CBQ |
Trần Lê Quý |
HD |
VDK |
CS |
11 |
Lê Minh Đức |
Hạng 2 Bình Dương |
CBQ |
NMK |
HD |
Trần Xuân Lân |
TLD |
NMD |
DM |
Hồ Việt Khải |
DGC |
TYVT |
CBB |
12 |
Nguyễn Duy Thắng |
Hạng 3 Tây Ninh |
TYVT |
CS |
DGC |
Trần Xuân Hoàng |
NMD |
HD |
TLD |
Hoàng Thanh Tùng |
NMK |
DM |
CBQ |
13 |
Trần Quang Tùng |
Hạng 3 Bình Dương |
HD |
TYVT |
TLD |
Nguyễn Đoàn Huy Tùng |
CS |
NMK |
CBQ |
Phạm Huy Hoàng |
CBB |
NMD |
DGC |
14 |
Ngô Đình Đạt |
Hạng 2 Tây Ninh |
DGC |
NMD |
CBQ |
Cao Trọng Linh |
HD |
NMK |
CS |
Nguyễn Hoàng Hải |
TLD |
TYVT |
CL |
15 |
Mã Hoàng Vũ |
Hạng 4 Bình Dương |
CS |
NMK |
CBB |
Nguyễn Phước Hậu |
DGC |
NMD |
CBQ |
Nguyễn Quốc Cường |
VDK |
TYVT |
CL |
16 |
Nguyễn Văn Phương |
Hạng 1 Tây Ninh |
TYVT |
HD |
CBQ |
Lê Tường Duy |
NMK |
DGC |
TLD |
Nguyễn Bá Thắng |
NMD |
CS |
CL |
Sơ đồ thi đấu
Tên viết tắt của các hệ phái
Tên viết tắt | Hệ phái |
TLQ |
Thiếu Lâm Võ Tông |
TLT |
Thiếu Lâm Thiền Tông |
TLD |
Thiếu Lâm Tục Gia |
NMK |
Nga My Phật Gia |
NMD |
Nga My Tục Gia |
DM |
Đường Môn |
DGT |
Dương Gia Thương Kỵ |
DGC |
Dương Gia Cung Kỵ |
TYVT |
Thúy Yên Vũ Tiên |
TYLN |
Thúy Yên Linh Nữ |
CBB |
Cái Bang Ô Y |
CBQ |
Cái Bang Tịnh Y |
HD |
Ngũ Độc Tà Hiệp |
CS |
Ngũ Độc Cổ Sư |
CL |
Côn Lôn Thiên Sư |
VDK |
Võ Đang Đạo Gia |
VDB |
Võ Đang Tục Gia |
Nay xin thông báo để quý nhân sĩ kịp thời nắm rõ. Ngoài ra, nếu có bất kỳ khó khăn nào, quý nhân sĩ có thể gửi yêu cầu hỗ trợ về trang hotro.zing.vn hoặc liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng 1900 561 558 (2.000 VNĐ/phút) để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.