Đá Quý cấp 9
Nhân sĩ Võ Lâm Truyền Kỳ II thân mến!
Từ ngày 10/11/2022, trang bị khảm Đá Quý sẽ càng thêm mạnh mẽ với sự xuất hiện của loại Đá Quý cấp 9 hoàn toàn mới. Kính mời quý nhân sĩ cùng tham khảo cách sở hữu và những thuộc tính uy lực từ loại trang bị mới này nhé!
Thời gian ra mắt
- Bắt đầu: Từ sau bảo trì ngày 10/11/2022.
Công thức nâng cấp
Đá Quý cấp 9 có thể nâng cấp từ Cẩm Nang Đá Quý theo công thức sau:
Nguyên liệu cần | Thành phẩm |
---|---|
|
1 Huyết Trích Thạch cấp 9 |
|
1 Nguyệt Bạch Thạch cấp 9 |
|
1 Hắc Diệu Thạch cấp 9 |
|
1 Hổ Phách Thạch cấp 9 |
Giảm giá vàng nâng cấp Đá Quý cấp 7 và cấp 8 theo giá mới như sau:
- Đá Quý 7: Giảm từ 4000 vàng xuống còn 2000 vàng.
- Đá Quý 8: Giảm từ 5000 vàng xuống còn 4000 vàng.
Tổng hợp thuộc tính Đá Quý các cấp
Loại Đá Quý | Cấp | Khảm Nón | Khảm Áo/Quần | Khảm Trang sức | Khảm Vũ khí |
---|---|---|---|---|---|
Thuộc tính | Thuộc tính | Thuộc tính | Thuộc tính | ||
Huyết Trích Thạch | 1 | Tốc độ xuất chiêu 1% | Sức mạnh tăng 10 | Phòng thủ bạo kích 1 | Điểm lực công kích ngoại công tăng 25 |
2 | Tốc độ xuất chiêu 2% | Sức mạnh tăng 16 | Phòng thủ bạo kích 2 | Điểm lực công kích ngoại công tăng 50 | |
3 | Tốc độ xuất chiêu 3% | Sức mạnh tăng 22 | Phòng thủ bạo kích 3 | Điểm lực công kích ngoại công tăng 75 | |
4 | Tốc độ xuất chiêu 4% | Sức mạnh tăng 28 | Phòng thủ bạo kích 4 | Điểm lực công kích ngoại công tăng 100 | |
5 | Tốc độ xuất chiêu 5% | Sức mạnh tăng 34 | Phòng thủ bạo kích 5 | Điểm lực công kích ngoại công tăng 125 | |
6 | Tốc độ xuất chiêu 6% | Sức mạnh tăng 40 | Phòng thủ bạo kích 6 | Điểm lực công kích ngoại công tăng 150 | |
7 | Tốc độ xuất chiêu 7% | Sức mạnh tăng 52 | Phòng thủ bạo kích 9 | Điểm lực công kích ngoại công tăng 250 | |
8 | Tốc độ xuất chiêu 8% | Sức mạnh tăng 88 | Phòng thủ bạo kích 12 | Điểm lực công kích ngoại công tăng 350 | |
9 | Tốc độ xuất chiêu 9% | Sức mạnh tăng 122 | Phòng thủ bạo kích 16 | Điểm lực công kích ngoại công tăng 450 | |
Nguyệt Bạch Thạch | 1 | Giảm thọ thương 1% | Nội công tăng 10 | Giảm sát thương bạo kích 3 | Điểm lực công kích nội công tăng 25 |
2 | Giảm thọ thương 2% | Nội công tăng 16 | Giảm sát thương bạo kích 6 | Điểm lực công kích nội công tăng 50 | |
3 | Giảm thọ thương 3% | Nội công tăng 22 | Giảm sát thương bạo kích 9 | Điểm lực công kích nội công tăng 75 | |
4 | Giảm thọ thương 4% | Nội công tăng 28 | Giảm sát thương bạo kích 12 | Điểm lực công kích nội công tăng 100 | |
5 | Giảm thọ thương 5% | Nội công tăng 34 | Giảm sát thương bạo kích 15 | Điểm lực công kích nội công tăng 125 | |
6 | Giảm thọ thương 6% | Nội công tăng 40 | Giảm sát thương bạo kích 18 | Điểm lực công kích nội công tăng 150 | |
7 | Giảm thọ thương 7% | Nội công tăng 52 | Giảm sát thương bạo kích 24 | Điểm lực công kích nội công tăng 250 | |
8 | Giảm thọ thương 8% | Nội công tăng 88 | Giảm sát thương bạo kích 36 | Điểm lực công kích nội công tăng 350 | |
9 | Giảm thọ thương 9% | Nội công tăng 122 | Giảm sát thương bạo kích 48 | Điểm lực công kích nội công tăng 450 | |
Hổ Phách Thạch | 1 | Tăng sinh lực 2000 | Thân pháp tăng 10 | Bạo kích cộng thêm tăng 3 | Sát thương tăng 20 |
2 | Tăng sinh lực 3000 | Thân pháp tăng 16 | Bạo kích cộng thêm tăng 6 | Sát thương tăng 40 | |
3 | Tăng sinh lực 4000 | Thân pháp tăng 22 | Bạo kích cộng thêm tăng 9 | Sát thương tăng 60 | |
4 | Tăng sinh lực 5000 | Thân pháp tăng 28 | Bạo kích cộng thêm tăng 12 | Sát thương tăng 80 | |
5 | Tăng sinh lực 6000 | Thân pháp tăng 34 | Bạo kích cộng thêm tăng 15 | Sát thương tăng 100 | |
6 | Tăng sinh lực 7000 | Thân pháp tăng 40 | Bạo kích cộng thêm tăng 18 | Sát thương tăng 120 | |
7 | Tăng sinh lực 10000 | Thân pháp tăng 52 | Bạo kích cộng thêm tăng 24 | Sát thương tăng 200 | |
8 | Tăng sinh lực 15000 | Thân pháp tăng 88 | Bạo kích cộng thêm tăng 36 | Sát thương tăng 350 | |
9 | Tăng sinh lực 22000 | Thân pháp tăng 122 | Bạo kích cộng thêm tăng 48 | Sát thương tăng 500 | |
Hắc Diệu Thạch | 1 | Chính xác tăng 100 | Linh hoạt tăng 10 | Bạo kích tăng 1 | Tấn công kèm độc sát 40 |
2 | Chính xác tăng 160 | Linh hoạt tăng 16 | Bạo kích tăng 2 | Tấn công kèm độc sát 80 | |
3 | Chính xác tăng 220 | Linh hoạt tăng 22 | Bạo kích tăng 3 | Tấn công kèm độc sát 120 | |
4 | Chính xác tăng 280 | Linh hoạt tăng 28 | Bạo kích tăng 4 | Tấn công kèm độc sát 160 | |
5 | Chính xác tăng 340 | Linh hoạt tăng 34 | Bạo kích tăng 5 | Tấn công kèm độc sát 200 | |
6 | Chính xác tăng 400 | Linh hoạt tăng 40 | Bạo kích tăng 6 | Tấn công kèm độc sát 240 | |
7 | Chính xác tăng 460 | Linh hoạt tăng 52 | Bạo kích tăng 9 | Tấn công kèm độc sát 360 | |
8 | Chính xác tăng 520 | Linh hoạt tăng 88 | Bạo kích tăng 12 | Tấn công kèm độc sát 480 | |
9 | Chính xác tăng 600 | Linh hoạt tăng 122 | Bạo kích tăng 16 | Tấn công kèm độc sát 600 |